thiên tư trong Tiếng Anh là gì?

thiên tư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiên tư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiên tư

    natural endowments; partial, biased, unfair, prejudiced

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thiên tư

    (innate) gift