thiên thặng trong Tiếng Anh là gì?

thiên thặng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiên thặng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thiên thặng

    one thousand carriages (tribute paid by vassal states to the chinese emperor)