thiên thặng trong Tiếng Anh là gì?
thiên thặng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thiên thặng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thiên thặng
one thousand carriages (tribute paid by vassal states to the chinese emperor)
Từ liên quan
- thiên
- thiên ý
- thiên an
- thiên ba
- thiên cù
- thiên cơ
- thiên cư
- thiên cổ
- thiên di
- thiên hà
- thiên hạ
- thiên kỷ
- thiên lý
- thiên số
- thiên sứ
- thiên tư
- thiên tử
- thiên uy
- thiên về
- thiên vị
- thiên xà
- thiên ái
- thiên ân
- thiên đô
- thiên để
- thiên độ
- thiên bẩm
- thiên can
- thiên cầu
- thiên cực
- thiên hoa
- thiên hóa
- thiên hữu
- thiên hựu
- thiên khố
- thiên kim
- thiên lôi
- thiên lộc
- thiên nga
- thiên phú
- thiên phụ
- thiên phủ
- thiên sản
- thiên tai
- thiên thu
- thiên thư
- thiên thể
- thiên trì
- thiên tuế
- thiên tài