theo trong Tiếng Anh là gì?
theo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ theo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
theo
* dtừ
pursue; go after; to follow; come after; to believe in; to go over to; follow sb example; according to, conformable (to),; imitate, copy, resemble (the style etc of); obey, be obedient, comply, yield, submit; pursuant (to), agreebly (to), in accordance (with)
(trạng ngữ) according to, on, at, in accordance with
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
theo
* verb
to follow to believe in to go over to
* conj
according to, on, at, in accordance with
Từ điển Việt Anh - VNE.
theo
to follow, believe in; according to, on, at, in
Từ liên quan
- theo
- theo ý
- theo lệ
- theo bén
- theo dãy
- theo dõi
- theo dấu
- theo gót
- theo hút
- theo hơi
- theo hầu
- theo hết
- theo học
- theo kịp
- theo lối
- theo lời
- theo mùa
- theo mẫu
- theo như
- theo sau
- theo sát
- theo tin
- theo với
- theo đây
- theo đòi
- theo đạo
- theo bước
- theo chân
- theo chận
- theo cách
- theo giặc
- theo hình
- theo kiểu
- theo luật
- theo lệnh
- theo miết
- theo nghề
- theo phía
- theo riết
- theo trai
- theo từng
- theo đuôi
- theo đuổi
- theo đúng
- theo địch
- theo chiều
- theo gương
- theo khuôn
- theo lôgic
- theo lệ cổ