theo đạo trong Tiếng Anh là gì?

theo đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ theo đạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • theo đạo

    to embrace a faith; to enter religion

    không theo đạo nào cả to have no religion; to be of no religious faith

    làm cho cả làng theo đạo phật to convert the whole village to buddhism

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • theo đạo

    to follow, be a member of a religion