theo dõi trong Tiếng Anh là gì?

theo dõi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ theo dõi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • theo dõi

    to follow; to keep track of...

    anh có theo dõi vụ giết người đăng trên báo hay không? do you follow the murder case in the papers?

    tại sao họ theo dõi kỹ các phim truyền hình nhiều tập? why did they follow tv serials carefully?

    to monitor

    cần phải theo dõi tình hình thật sát the situation should be very closely monitored

    theo dõi sự tiến bộ của một người học việc to monitor an apprentice's progress

    to keep a close watch on...

    cảnh sát theo dõi kẻ bị tình nghi the police kept a close watch on the suspect

    theo dõi di biến động của địch quân ở biên giới to keep watch on enemy troop movements along the

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • theo dõi

    * verb

    to watch for

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • theo dõi

    to follow, pursue, observe, watch, monitor