theo dõi trong Tiếng Anh là gì?
theo dõi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ theo dõi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
theo dõi
to follow; to keep track of...
anh có theo dõi vụ giết người đăng trên báo hay không? do you follow the murder case in the papers?
tại sao họ theo dõi kỹ các phim truyền hình nhiều tập? why did they follow tv serials carefully?
to monitor
cần phải theo dõi tình hình thật sát the situation should be very closely monitored
theo dõi sự tiến bộ của một người học việc to monitor an apprentice's progress
to keep a close watch on...
cảnh sát theo dõi kẻ bị tình nghi the police kept a close watch on the suspect
theo dõi di biến động của địch quân ở biên giới to keep watch on enemy troop movements along the
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
theo dõi
* verb
to watch for
Từ điển Việt Anh - VNE.
theo dõi
to follow, pursue, observe, watch, monitor
Từ liên quan
- theo
- theo ý
- theo lệ
- theo bén
- theo dãy
- theo dõi
- theo dấu
- theo gót
- theo hút
- theo hơi
- theo hầu
- theo hết
- theo học
- theo kịp
- theo lối
- theo lời
- theo mùa
- theo mẫu
- theo như
- theo sau
- theo sát
- theo tin
- theo với
- theo đây
- theo đòi
- theo đạo
- theo bước
- theo chân
- theo chận
- theo cách
- theo giặc
- theo hình
- theo kiểu
- theo luật
- theo lệnh
- theo miết
- theo nghề
- theo phía
- theo riết
- theo trai
- theo từng
- theo đuôi
- theo đuổi
- theo đúng
- theo địch
- theo chiều
- theo gương
- theo khuôn
- theo lôgic
- theo lệ cổ