theo đuổi trong Tiếng Anh là gì?

theo đuổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ theo đuổi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • theo đuổi

    to pursue

    các chính sách mà chính phủ tiền nhiệm theo đuổi the policies pursued by the previous government

    tất cả chúng ta đang theo đuổi một mục đích giống nhau we are all pursuing the same goals

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • theo đuổi

    * verb

    to pursue patiently

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • theo đuổi

    according to; to follow, pursue, imitate, copy