theo đuổi trong Tiếng Anh là gì?
theo đuổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ theo đuổi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
theo đuổi
to pursue
các chính sách mà chính phủ tiền nhiệm theo đuổi the policies pursued by the previous government
tất cả chúng ta đang theo đuổi một mục đích giống nhau we are all pursuing the same goals
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
theo đuổi
* verb
to pursue patiently
Từ điển Việt Anh - VNE.
theo đuổi
according to; to follow, pursue, imitate, copy
Từ liên quan
- theo
- theo ý
- theo lệ
- theo bén
- theo dãy
- theo dõi
- theo dấu
- theo gót
- theo hút
- theo hơi
- theo hầu
- theo hết
- theo học
- theo kịp
- theo lối
- theo lời
- theo mùa
- theo mẫu
- theo như
- theo sau
- theo sát
- theo tin
- theo với
- theo đây
- theo đòi
- theo đạo
- theo bước
- theo chân
- theo chận
- theo cách
- theo giặc
- theo hình
- theo kiểu
- theo luật
- theo lệnh
- theo miết
- theo nghề
- theo phía
- theo riết
- theo trai
- theo từng
- theo đuôi
- theo đuổi
- theo đúng
- theo địch
- theo chiều
- theo gương
- theo khuôn
- theo lôgic
- theo lệ cổ