theo dấu trong Tiếng Anh là gì?
theo dấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ theo dấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
theo dấu
pursue, chase, be after, follow on sb's heels, tread on one's heels
Từ liên quan
- theo
- theo ý
- theo lệ
- theo bén
- theo dãy
- theo dõi
- theo dấu
- theo gót
- theo hút
- theo hơi
- theo hầu
- theo hết
- theo học
- theo kịp
- theo lối
- theo lời
- theo mùa
- theo mẫu
- theo như
- theo sau
- theo sát
- theo tin
- theo với
- theo đây
- theo đòi
- theo đạo
- theo bước
- theo chân
- theo chận
- theo cách
- theo giặc
- theo hình
- theo kiểu
- theo luật
- theo lệnh
- theo miết
- theo nghề
- theo phía
- theo riết
- theo trai
- theo từng
- theo đuôi
- theo đuổi
- theo đúng
- theo địch
- theo chiều
- theo gương
- theo khuôn
- theo lôgic
- theo lệ cổ