theo kịp trong Tiếng Anh là gì?

theo kịp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ theo kịp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • theo kịp

    to catch up with somebody; to catch somebody up; to keep pace with somebody

    cung khó theo kịp cầu supply can hardly keep pace with demand

    cháu nên cố gắng hơn nữa để theo kịp các bạn trong lớp you should work harder to catch up with the rest of the class

    * nghĩa bóng to follow; to understand

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • theo kịp

    to catch up