theo kịp trong Tiếng Anh là gì?
theo kịp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ theo kịp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
theo kịp
to catch up with somebody; to catch somebody up; to keep pace with somebody
cung khó theo kịp cầu supply can hardly keep pace with demand
cháu nên cố gắng hơn nữa để theo kịp các bạn trong lớp you should work harder to catch up with the rest of the class
* nghĩa bóng to follow; to understand
Từ điển Việt Anh - VNE.
theo kịp
to catch up
Từ liên quan
- theo
- theo ý
- theo lệ
- theo bén
- theo dãy
- theo dõi
- theo dấu
- theo gót
- theo hút
- theo hơi
- theo hầu
- theo hết
- theo học
- theo kịp
- theo lối
- theo lời
- theo mùa
- theo mẫu
- theo như
- theo sau
- theo sát
- theo tin
- theo với
- theo đây
- theo đòi
- theo đạo
- theo bước
- theo chân
- theo chận
- theo cách
- theo giặc
- theo hình
- theo kiểu
- theo luật
- theo lệnh
- theo miết
- theo nghề
- theo phía
- theo riết
- theo trai
- theo từng
- theo đuôi
- theo đuổi
- theo đúng
- theo địch
- theo chiều
- theo gương
- theo khuôn
- theo lôgic
- theo lệ cổ