thức trong Tiếng Anh là gì?

thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thức sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thức

    to stay awake; to stay up; to sit up

    thử thức một đêm đi! try to have a sleepless/wakeful night!

    thức trắng; thức thâu đêm xem thức cả đêm

    (ngôn ngữ học) mood; item; thing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thức

    * verb

    to wake (up); to sit (stay up)

    * noun

    mood

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thức

    (1) manner, form, pattern; (2) to wake, awaken