thức trong Tiếng Anh là gì?
thức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thức sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thức
to stay awake; to stay up; to sit up
thử thức một đêm đi! try to have a sleepless/wakeful night!
thức trắng; thức thâu đêm xem thức cả đêm
(ngôn ngữ học) mood; item; thing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thức
* verb
to wake (up); to sit (stay up)
* noun
mood
Từ điển Việt Anh - VNE.
thức
(1) manner, form, pattern; (2) to wake, awaken
Từ liên quan
- thức
- thức bổ
- thức tự
- thức ăn
- thức dậy
- thức giả
- thức mây
- thức quá
- thức đêm
- thức biến
- thức biệt
- thức giấc
- thức nhắc
- thức nhắp
- thức thời
- thức thức
- thức tỉnh
- thức uống
- thức khuya
- thức ăn bổ
- thức cả đêm
- thức nấu ăn
- thức ăn thô
- thức lâu hơn
- thức ăn lỏng
- thức ăn nước
- thức ăn trưa
- thức giấc sớm
- thức suốt đêm
- thức ăn nhanh
- thức khuya hơn
- thức ăn dự trữ
- thức ăn để rán
- thức ăn ủ xilô
- thức ăn bày bàn
- thức ăn có nước
- thức ăn gia súc
- thức ăn mang đi
- thức ăn sền sệt
- thức canh tử thi
- thức chong chong
- thức dậy trễ giờ
- thức ăn khó tiêu
- thức ăn không bổ
- thức ăn khử nước
- thức ăn kinh tởm
- thức ăn lâu tiêu
- thức ăn nhai lại
- thức ăn nóng sốt
- thức ăn vật nuôi