thức giấc trong Tiếng Anh là gì?

thức giấc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thức giấc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thức giấc

    to wake up; to awake

    một lần tôi thức giấc trong đêm, nghe tiếng gió thổi once in the night i woke and heard the wind blowing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thức giấc

    to wake up, awake