thức khuya trong Tiếng Anh là gì?
thức khuya trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thức khuya sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thức khuya
to stay/sit up late; to keep late hours; to have a late night
đừng thức khuya quá nhé! don't stay up too late!
trẻ em không nên thức khuya xem ti vi children should not sit up (late) watching tv
Từ liên quan
- thức
- thức bổ
- thức tự
- thức ăn
- thức dậy
- thức giả
- thức mây
- thức quá
- thức đêm
- thức biến
- thức biệt
- thức giấc
- thức nhắc
- thức nhắp
- thức thời
- thức thức
- thức tỉnh
- thức uống
- thức khuya
- thức ăn bổ
- thức cả đêm
- thức nấu ăn
- thức ăn thô
- thức lâu hơn
- thức ăn lỏng
- thức ăn nước
- thức ăn trưa
- thức giấc sớm
- thức suốt đêm
- thức ăn nhanh
- thức khuya hơn
- thức ăn dự trữ
- thức ăn để rán
- thức ăn ủ xilô
- thức ăn bày bàn
- thức ăn có nước
- thức ăn gia súc
- thức ăn mang đi
- thức ăn sền sệt
- thức canh tử thi
- thức chong chong
- thức dậy trễ giờ
- thức ăn khó tiêu
- thức ăn không bổ
- thức ăn khử nước
- thức ăn kinh tởm
- thức ăn lâu tiêu
- thức ăn nhai lại
- thức ăn nóng sốt
- thức ăn vật nuôi