thức cả đêm trong Tiếng Anh là gì?
thức cả đêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thức cả đêm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thức cả đêm
to spend a sleepless/wakeful night; to stay up all night; to sit up all night; to stay awake all night
thức cả đêm đánh bài to stay up all night playing cards; to spend all night doing something
chúng tôi thức cả đêm nghe kết quả, hy vọng biết được ai thắng we sat up all night listening to the result in the hope of hearing who'd won
Từ liên quan
- thức
- thức bổ
- thức tự
- thức ăn
- thức dậy
- thức giả
- thức mây
- thức quá
- thức đêm
- thức biến
- thức biệt
- thức giấc
- thức nhắc
- thức nhắp
- thức thời
- thức thức
- thức tỉnh
- thức uống
- thức khuya
- thức ăn bổ
- thức cả đêm
- thức nấu ăn
- thức ăn thô
- thức lâu hơn
- thức ăn lỏng
- thức ăn nước
- thức ăn trưa
- thức giấc sớm
- thức suốt đêm
- thức ăn nhanh
- thức khuya hơn
- thức ăn dự trữ
- thức ăn để rán
- thức ăn ủ xilô
- thức ăn bày bàn
- thức ăn có nước
- thức ăn gia súc
- thức ăn mang đi
- thức ăn sền sệt
- thức canh tử thi
- thức chong chong
- thức dậy trễ giờ
- thức ăn khó tiêu
- thức ăn không bổ
- thức ăn khử nước
- thức ăn kinh tởm
- thức ăn lâu tiêu
- thức ăn nhai lại
- thức ăn nóng sốt
- thức ăn vật nuôi