thức cả đêm trong Tiếng Anh là gì?

thức cả đêm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thức cả đêm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thức cả đêm

    to spend a sleepless/wakeful night; to stay up all night; to sit up all night; to stay awake all night

    thức cả đêm đánh bài to stay up all night playing cards; to spend all night doing something

    chúng tôi thức cả đêm nghe kết quả, hy vọng biết được ai thắng we sat up all night listening to the result in the hope of hearing who'd won