thức thời trong Tiếng Anh là gì?

thức thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thức thời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thức thời

    * dtừ

    know one's times; keep up with the times; be abreast of the times