thức dậy trong Tiếng Anh là gì?

thức dậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thức dậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thức dậy

    to wake up; to awaken; to rise; to get up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thức dậy

    * verb

    to wake up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thức dậy

    to wake (someone), get up, rise