thổi trong Tiếng Anh là gì?

thổi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thổi

    * đtừ

    to blow; to fan (of fire); to cook, make; to fuse, melt, cast, found

    thổi ngọn lửa chiến tranh fan the flames of war

    thổi một luồng gió mới (vào) infuse a new/fresh spirit (into)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thổi

    * verb

    to blow

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thổi

    to blow