thổi còi trong Tiếng Anh là gì?

thổi còi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổi còi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thổi còi

    * đtừ

    to whistle

    trọng tài thổi còi the referee blew his whistle

    call by whistling; to blow the whistle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thổi còi

    to blow a whistle