thổi còi trong Tiếng Anh là gì?
thổi còi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổi còi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thổi còi
* đtừ
to whistle
trọng tài thổi còi the referee blew his whistle
call by whistling; to blow the whistle
Từ điển Việt Anh - VNE.
thổi còi
to blow a whistle
Từ liên quan
- thổi
- thổi bễ
- thổi đổ
- thổi bay
- thổi bạt
- thổi còi
- thổi cơm
- thổi kèn
- thổi mòn
- thổi ngã
- thổi nhẹ
- thổi nấu
- thổi phù
- thổi sáo
- thổi tắt
- thổi vào
- thổi bùng
- thổi mạnh
- thổi rụng
- thổi tiêu
- thổi địch
- thổi phồng
- thổi tù và
- thổi vi vu
- thổi vù vù
- thổi xuống
- thổi ào ào
- thổi bay đi
- thổi bạt đi
- thổi vào bờ
- thổi cây kèn
- thổi cơm trọ
- thổi kèn túi
- thổi phì phì
- thổi phù phù
- thổi phụt ra
- thổi xào xạc
- thổi vào vùng
- thổi mạnh thêm
- thổi thủy tinh
- thổi mạnh dữ dội
- thổi kèn quá mạnh
- thổi phồng quá mức
- thổi gẫy làm rạp xuống
- thổi ngược lại gió alizê
- thổi còi ra lệnh cho nghỉ
- thổi còi ra hiệu cho rời bến