thổi bạt trong Tiếng Anh là gì?

thổi bạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổi bạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thổi bạt

    * dtừ

    blow away

    tiếng nàng bị gió thổi bạt đi her voice was blown away by the wind