thổi tắt trong Tiếng Anh là gì?

thổi tắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổi tắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thổi tắt

    to blow out

    cô ấy thổi tắt ngọn nến she blows out the candle