thổi tắt trong Tiếng Anh là gì?
thổi tắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổi tắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thổi tắt
to blow out
cô ấy thổi tắt ngọn nến she blows out the candle
Từ liên quan
- thổi
- thổi bễ
- thổi đổ
- thổi bay
- thổi bạt
- thổi còi
- thổi cơm
- thổi kèn
- thổi mòn
- thổi ngã
- thổi nhẹ
- thổi nấu
- thổi phù
- thổi sáo
- thổi tắt
- thổi vào
- thổi bùng
- thổi mạnh
- thổi rụng
- thổi tiêu
- thổi địch
- thổi phồng
- thổi tù và
- thổi vi vu
- thổi vù vù
- thổi xuống
- thổi ào ào
- thổi bay đi
- thổi bạt đi
- thổi vào bờ
- thổi cây kèn
- thổi cơm trọ
- thổi kèn túi
- thổi phì phì
- thổi phù phù
- thổi phụt ra
- thổi xào xạc
- thổi vào vùng
- thổi mạnh thêm
- thổi thủy tinh
- thổi mạnh dữ dội
- thổi kèn quá mạnh
- thổi phồng quá mức
- thổi gẫy làm rạp xuống
- thổi ngược lại gió alizê
- thổi còi ra lệnh cho nghỉ
- thổi còi ra hiệu cho rời bến