thổi đổ trong Tiếng Anh là gì?

thổi đổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổi đổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thổi đổ

    * dtừ

    blown down

    cây sồi già của chúng tôi bị bão thổi đổ our old oak tree was blown down in a storm