thổi phồng trong Tiếng Anh là gì?

thổi phồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thổi phồng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thổi phồng

    to exaggerate; to overplay; to overstate; to magnify; to blow up; to inflate

    thổi phồng những khuyết điểm to exaggerate the faults

    toàn bộ sự việc được thổi phồng lên this whole affair has been blown up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thổi phồng

    * verb

    to blow up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thổi phồng

    to blow up