thấm trong Tiếng Anh là gì?
thấm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thấm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thấm
* đtừ
to absorb, to suck; to grasp, to sink in, wet; to feel, be penetrated with; see through, fathom, sufficient; imbibe, impregnate, soak moisten
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thấm
* verb
to absorb, to suck to grasp, to sink in to feel, be penetrated with
Từ điển Việt Anh - VNE.
thấm
(1) to be sufficient; (2) to penetrate, permeate, absorb, suck, grasp, sink into
Từ liên quan
- thấm
- thấm ra
- thấm từ
- thấm độ
- thấm ẩm
- thấm hút
- thấm lọc
- thấm lực
- thấm mệt
- thấm qua
- thấm sâu
- thấm vào
- thấm đầy
- thấm đẫm
- thấm ướt
- thấm lòng
- thấm nước
- thấm tháp
- thấm thía
- thấm thấu
- thấm tách
- thấm nhuần
- thấm thoát
- thấm thoẳn
- thấm cacbon
- thấm lọc ra
- thấm lọc vào
- thấm sâu vào
- thấm thấu kế
- thấm vào đâu
- thấm nước bọt
- thấm đẫm nước
- thấm nhuần dần
- thấm sâu vào vải
- thấm và thay đổi
- thấm silic đioxyt
- thấm nhiễm hơi độc
- thấm bằng miếng gạc
- thấm thía lòng người
- thấm thía đến tận tâm can
- thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc