thấm qua trong Tiếng Anh là gì?

thấm qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thấm qua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thấm qua

    * dtừ

    permeation, seepage, penetrability, percolation, penetration; * đtừ permeate

    * nđtừ

    seep, percolate

    * thngữ

    to strike through, to go through

    * ttừ

    permeable, penetrable, pervious

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thấm qua

    to go through