thấm thía trong Tiếng Anh là gì?

thấm thía trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thấm thía sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thấm thía

    * đtừ

    to penetrate, to pervade; to be worth, to be sufficient, to do

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thấm thía

    * verb

    to penetrate, to pervade to be worth, to be sufficient, to do

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thấm thía

    (1) to penetrate, pierce; (2) to suffice, be sufficient, be enough