thấm từ trong Tiếng Anh là gì?
thấm từ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thấm từ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thấm từ
permeance (độ thấm từ)
Từ liên quan
- thấm
- thấm ra
- thấm từ
- thấm độ
- thấm ẩm
- thấm hút
- thấm lọc
- thấm lực
- thấm mệt
- thấm qua
- thấm sâu
- thấm vào
- thấm đầy
- thấm đẫm
- thấm ướt
- thấm lòng
- thấm nước
- thấm tháp
- thấm thía
- thấm thấu
- thấm tách
- thấm nhuần
- thấm thoát
- thấm thoẳn
- thấm cacbon
- thấm lọc ra
- thấm lọc vào
- thấm sâu vào
- thấm thấu kế
- thấm vào đâu
- thấm nước bọt
- thấm đẫm nước
- thấm nhuần dần
- thấm sâu vào vải
- thấm và thay đổi
- thấm silic đioxyt
- thấm nhiễm hơi độc
- thấm bằng miếng gạc
- thấm thía lòng người
- thấm thía đến tận tâm can
- thấm nhuần chủ nghĩa bônsêvíc