thấm thoát trong Tiếng Anh là gì?

thấm thoát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thấm thoát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thấm thoát

    * phó từ quickly; soon; past rapidly, fly by

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thấm thoát

    * adv

    quickly soon

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thấm thoát

    to fly, pass (of time)