thường trú trong Tiếng Anh là gì?
thường trú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thường trú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thường trú
resident
dân cư thường trú the resident population
thường trú trong bộ nhớ memory-resident
to be a permanent resident; to reside permanently
có tư cách thường trú nhân to have permanent resident status
do phóng viên của chúng tôi thường trú tại new york trực tiếp gửi về live from our new york correspondent; live from our permanent correspondent in new york
permanent residence
đăng ký thường trú to register for permanent residence
Từ điển Việt Anh - VNE.
thường trú
resident
Từ liên quan
- thường
- thường bị
- thường kỳ
- thường là
- thường lệ
- thường số
- thường sự
- thường vụ
- thường bồi
- thường chi
- thường dân
- thường hay
- thường khi
- thường ngữ
- thường quy
- thường sáo
- thường sơn
- thường trú
- thường tâm
- thường tân
- thường tại
- thường tồn
- thường vẫn
- thường đàm
- thường đến
- thường đời
- thường biến
- thường bệnh
- thường dùng
- thường hoàn
- thường mệnh
- thường ngày
- thường ngôn
- thường nhân
- thường nhậm
- thường nhật
- thường niên
- thường năng
- thường pháp
- thường phạm
- thường phục
- thường quen
- thường sinh
- thường thái
- thường thôi
- thường thấy
- thường thức
- thường trực
- thường tình
- thường tính