thường phạm trong Tiếng Anh là gì?
thường phạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thường phạm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thường phạm
common criminal
có gì khác nhau giữa thường phạm và chính trị phạm? is there any difference between common criminals and political prisoners?
Từ điển Việt Anh - VNE.
thường phạm
nonpolitical prisoner, common criminal
Từ liên quan
- thường
- thường bị
- thường kỳ
- thường là
- thường lệ
- thường số
- thường sự
- thường vụ
- thường bồi
- thường chi
- thường dân
- thường hay
- thường khi
- thường ngữ
- thường quy
- thường sáo
- thường sơn
- thường trú
- thường tâm
- thường tân
- thường tại
- thường tồn
- thường vẫn
- thường đàm
- thường đến
- thường đời
- thường biến
- thường bệnh
- thường dùng
- thường hoàn
- thường mệnh
- thường ngày
- thường ngôn
- thường nhân
- thường nhậm
- thường nhật
- thường niên
- thường năng
- thường pháp
- thường phạm
- thường phục
- thường quen
- thường sinh
- thường thái
- thường thôi
- thường thấy
- thường thức
- thường trực
- thường tình
- thường tính