thường niên trong Tiếng Anh là gì?

thường niên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thường niên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thường niên

    annual; yearly

    sự nghỉ phép thường niên annual leave

    tham dự hội nghị thường niên của một chính đảng to attend a yearly conference of a political party

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thường niên

    * adj

    yearly, annual

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thường niên

    yearly, annual