thường niên trong Tiếng Anh là gì?
thường niên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thường niên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thường niên
annual; yearly
sự nghỉ phép thường niên annual leave
tham dự hội nghị thường niên của một chính đảng to attend a yearly conference of a political party
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thường niên
* adj
yearly, annual
Từ điển Việt Anh - VNE.
thường niên
yearly, annual
Từ liên quan
- thường
- thường bị
- thường kỳ
- thường là
- thường lệ
- thường số
- thường sự
- thường vụ
- thường bồi
- thường chi
- thường dân
- thường hay
- thường khi
- thường ngữ
- thường quy
- thường sáo
- thường sơn
- thường trú
- thường tâm
- thường tân
- thường tại
- thường tồn
- thường vẫn
- thường đàm
- thường đến
- thường đời
- thường biến
- thường bệnh
- thường dùng
- thường hoàn
- thường mệnh
- thường ngày
- thường ngôn
- thường nhân
- thường nhậm
- thường nhật
- thường niên
- thường năng
- thường pháp
- thường phạm
- thường phục
- thường quen
- thường sinh
- thường thái
- thường thôi
- thường thấy
- thường thức
- thường trực
- thường tình
- thường tính