thường dân trong Tiếng Anh là gì?
thường dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thường dân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thường dân
civilian
(nói chung) civilian population
trong số người chết, có 255 thường dân và 68 quân nhân of the dead, 255 are civilians and 68 soldiers
phân biệt binh lính với thường dân vô tội to distinguish between combatants and innocent civilians
Từ điển Việt Anh - VNE.
thường dân
average citizen, everyday people, the populace; civilian
Từ liên quan
- thường
- thường bị
- thường kỳ
- thường là
- thường lệ
- thường số
- thường sự
- thường vụ
- thường bồi
- thường chi
- thường dân
- thường hay
- thường khi
- thường ngữ
- thường quy
- thường sáo
- thường sơn
- thường trú
- thường tâm
- thường tân
- thường tại
- thường tồn
- thường vẫn
- thường đàm
- thường đến
- thường đời
- thường biến
- thường bệnh
- thường dùng
- thường hoàn
- thường mệnh
- thường ngày
- thường ngôn
- thường nhân
- thường nhậm
- thường nhật
- thường niên
- thường năng
- thường pháp
- thường phạm
- thường phục
- thường quen
- thường sinh
- thường thái
- thường thôi
- thường thấy
- thường thức
- thường trực
- thường tình
- thường tính