thú trong Tiếng Anh là gì?
thú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thú
hobby; pastime; delight; pleasure
những cái thú trong cuộc sống đồng quê the pleasures of country life
ăn uống là một trong những cái thú mà nó khoái nhất eating is one of his favourite pastimes
animal; beast; brute
thú săn mồi beast of prey
thú nuôi để thồ beast of burden
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thú
* noun
pleasure, interest animal, beast, mammal
* adj
interesting, pleasant
Từ điển Việt Anh - VNE.
thú
(1) animal, quadruped; (2) pleasureable, delightful; pleasure, delight; (3) to confess, admit; (4) garrison force
Từ liên quan
- thú
- thú y
- thú dữ
- thú vị
- thú con
- thú dâm
- thú lai
- thú lỗi
- thú săn
- thú tâm
- thú tội
- thú vui
- thú vật
- thú binh
- thú biên
- thú cưng
- thú nhảy
- thú nhận
- thú nuôi
- thú phạm
- thú rừng
- thú thật
- thú tính
- thú y sĩ
- thú y xá
- thú riêng
- thú y học
- thú có túi
- thú có vòi
- thú mỏ vịt
- thú vị gớm
- thú ở hang
- thú du lịch
- thú mập lùn
- thú mặt đất
- thú ăn thịt
- thú bốn chân
- thú chơi tem
- thú mất sừng
- thú một guốc
- thú nhục dục
- thú bạch tạng
- thú guốc chân
- thú không ngờ
- thú lông nhím
- thú điền viên
- thú không nhau
- thú nhiều ngón
- thú tiêu khiển
- thú bị săn đuổi