thú vui trong Tiếng Anh là gì?

thú vui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thú vui sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thú vui

    delight; pleasure

    những thú vui trên đời life's pleasures

    thú vui xác thịt pleasures of the flesh; sensual pleasures

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thú vui

    * noun

    pleasure

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thú vui

    pleasure