thú nhận trong Tiếng Anh là gì?

thú nhận trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thú nhận sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thú nhận

    to acknowledge; to confess; to admit; to own; to avow

    cuối cùng, nó đã phải thú nhận tội lỗi finally he had to confess/admit his guilt

    nàng thú nhận là đã nói dối tôi mấy lần she confessed to having lied to me several times

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thú nhận

    * verb

    to confess, to admit, to realize

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thú nhận

    to confess