thú mỏ vịt trong Tiếng Anh là gì?
thú mỏ vịt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thú mỏ vịt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thú mỏ vịt
* dtừ
duckbill, platypus, ornithorhynchus
Từ liên quan
- thú
- thú y
- thú dữ
- thú vị
- thú con
- thú dâm
- thú lai
- thú lỗi
- thú săn
- thú tâm
- thú tội
- thú vui
- thú vật
- thú binh
- thú biên
- thú cưng
- thú nhảy
- thú nhận
- thú nuôi
- thú phạm
- thú rừng
- thú thật
- thú tính
- thú y sĩ
- thú y xá
- thú riêng
- thú y học
- thú có túi
- thú có vòi
- thú mỏ vịt
- thú vị gớm
- thú ở hang
- thú du lịch
- thú mập lùn
- thú mặt đất
- thú ăn thịt
- thú bốn chân
- thú chơi tem
- thú mất sừng
- thú một guốc
- thú nhục dục
- thú bạch tạng
- thú guốc chân
- thú không ngờ
- thú lông nhím
- thú điền viên
- thú không nhau
- thú nhiều ngón
- thú tiêu khiển
- thú bị săn đuổi