thú thật trong Tiếng Anh là gì?
thú thật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thú thật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thú thật
to confess; to own; frankly; honestly; to be honest
thú thật tôi không có chút kinh nghiệm nào đối với công việc này quite frankly, i've no experience in this type of work at all
thú thật với anh, kiến thức tin học của tôi rất hạn chế to be frank with you, i have very limited knowledge of information science
Từ điển Việt Anh - VNE.
thú thật
to confess the truth
Từ liên quan
- thú
- thú y
- thú dữ
- thú vị
- thú con
- thú dâm
- thú lai
- thú lỗi
- thú săn
- thú tâm
- thú tội
- thú vui
- thú vật
- thú binh
- thú biên
- thú cưng
- thú nhảy
- thú nhận
- thú nuôi
- thú phạm
- thú rừng
- thú thật
- thú tính
- thú y sĩ
- thú y xá
- thú riêng
- thú y học
- thú có túi
- thú có vòi
- thú mỏ vịt
- thú vị gớm
- thú ở hang
- thú du lịch
- thú mập lùn
- thú mặt đất
- thú ăn thịt
- thú bốn chân
- thú chơi tem
- thú mất sừng
- thú một guốc
- thú nhục dục
- thú bạch tạng
- thú guốc chân
- thú không ngờ
- thú lông nhím
- thú điền viên
- thú không nhau
- thú nhiều ngón
- thú tiêu khiển
- thú bị săn đuổi