thú thật trong Tiếng Anh là gì?

thú thật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thú thật sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thú thật

    to confess; to own; frankly; honestly; to be honest

    thú thật tôi không có chút kinh nghiệm nào đối với công việc này quite frankly, i've no experience in this type of work at all

    thú thật với anh, kiến thức tin học của tôi rất hạn chế to be frank with you, i have very limited knowledge of information science

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thú thật

    to confess the truth