thí trong Tiếng Anh là gì?
thí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thí
to sacrifice; to give somebody something out of charity
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thí
* verb
to risk, to sacrifice to hand out to grudge
Từ điển Việt Anh - VNE.
thí
to risk, sacrifice, hand out, hand over
Từ liên quan
- thí
- thí bỏ
- thí dụ
- thí xá
- thí ân
- thí cho
- thí chủ
- thí sai
- thí chẩn
- thí diễn
- thí mạng
- thí phát
- thí quan
- thí quân
- thí sinh
- thí thân
- thí điểm
- thí dụ phụ
- thí nghiệm
- thí trường
- thí dụ vỏ cây
- thí kim thạch
- thí dụ minh họa
- thí dụ trực quan
- thí dụ điển hình
- thí dụ do thừa kế
- thí dụ ở ngân hàng
- thí nghiệm kiểm tra
- thí sinh trúng tuyển
- thí dụ cho người được bảo hiểm
- thí quân để mở đường cho tướng