thí trong Tiếng Anh là gì?

thí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thí

    to sacrifice; to give somebody something out of charity

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thí

    * verb

    to risk, to sacrifice to hand out to grudge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thí

    to risk, sacrifice, hand out, hand over