thí ân trong Tiếng Anh là gì?

thí ân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thí ân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thí ân

    do a favour, cofer a gift