thí sinh trong Tiếng Anh là gì?
thí sinh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thí sinh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thí sinh
contestant; candidate; examinee
đánh giá trình độ thí sinh to evaluate the candidates' level of ability
nhờ biết tiếng pháp nên cô ta có lợi thế hơn các thí sinh khác her knowledge of french gives her an advantage over the other candidates; her knowledge of french gives her the edge over the other candidates
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thí sinh
* noun
candidate
Từ điển Việt Anh - VNE.
thí sinh
applicant, candidate (academic)
Từ liên quan
- thí
- thí bỏ
- thí dụ
- thí xá
- thí ân
- thí cho
- thí chủ
- thí sai
- thí chẩn
- thí diễn
- thí mạng
- thí phát
- thí quan
- thí quân
- thí sinh
- thí thân
- thí điểm
- thí dụ phụ
- thí nghiệm
- thí trường
- thí dụ vỏ cây
- thí kim thạch
- thí dụ minh họa
- thí dụ trực quan
- thí dụ điển hình
- thí dụ do thừa kế
- thí dụ ở ngân hàng
- thí nghiệm kiểm tra
- thí sinh trúng tuyển
- thí dụ cho người được bảo hiểm
- thí quân để mở đường cho tướng