thí quân trong Tiếng Anh là gì?

thí quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thí quân sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thí quân

    regicide; sacrifice (chessman)