thí bỏ trong Tiếng Anh là gì?

thí bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thí bỏ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thí bỏ

    give, bestow, make a donation (to of)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thí bỏ

    give, bestow, make a donation (to of)