thí sai trong Tiếng Anh là gì?
thí sai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thí sai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thí sai
attending a course; going through one's course; probationer, apprentice
Từ liên quan
- thí
- thí bỏ
- thí dụ
- thí xá
- thí ân
- thí cho
- thí chủ
- thí sai
- thí chẩn
- thí diễn
- thí mạng
- thí phát
- thí quan
- thí quân
- thí sinh
- thí thân
- thí điểm
- thí dụ phụ
- thí nghiệm
- thí trường
- thí dụ vỏ cây
- thí kim thạch
- thí dụ minh họa
- thí dụ trực quan
- thí dụ điển hình
- thí dụ do thừa kế
- thí dụ ở ngân hàng
- thí nghiệm kiểm tra
- thí sinh trúng tuyển
- thí dụ cho người được bảo hiểm
- thí quân để mở đường cho tướng