thí sai trong Tiếng Anh là gì?

thí sai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thí sai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thí sai

    attending a course; going through one's course; probationer, apprentice