thành trong Tiếng Anh là gì?
thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thành sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thành
* dtừ
citadel, rampart; wall, edge, city; town, capital, border; inner side or surface; fortification, rampart, bulwark
* đtừ
to achieve one's aim, to gain (win) one's end; to turn into, to change into, to grow into, to make; complete, conclude, finish, end; become, grow, get, turn into, change (into, to); success, be successful, do well; make a succeed of, accomplish, perform successfully
* ttừ
sincere; frank, honest; true, faithful, loyal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thành
* noun
citadel, rampart wall town, city
* verb
to achieve one's aim, to gain (win) one's end to turn into, to change into, to grow into, to make
* adj
sincere
Từ điển Việt Anh - VNE.
thành
(1) citadel, fortress, wall; (2) to, into; (3) to succeed; (4) to become; (5) honest, sincere
Từ liên quan
- thành
- thành ý
- thành ao
- thành bó
- thành bộ
- thành củ
- thành hệ
- thành hồ
- thành lá
- thành lệ
- thành ra
- thành số
- thành sự
- thành tố
- thành uỷ
- thành án
- thành đá
- thành ấp
- thành ủy
- thành bại
- thành bụi
- thành cặp
- thành cục
- thành cụm
- thành gia
- thành giá
- thành góc
- thành hào
- thành hôn
- thành khí
- thành luỹ
- thành lũy
- thành lập
- thành lớp
- thành mũi
- thành mới
- thành ngữ
- thành phố
- thành quy
- thành quả
- thành sầu
- thành sắc
- thành sẹo
- thành thị
- thành thử
- thành trì
- thành tài
- thành tàu
- thành tâm
- thành tín