thành bại trong Tiếng Anh là gì?
thành bại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thành bại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thành bại
success or unsuccess; success or failure
kỳ thực là chính những gì làm được trong công đoạn này sẽ quyết định thành bại của đề án the truth is that the work done in this phase will determine the success or failure of the project
Từ điển Việt Anh - VNE.
thành bại
success or failure
Từ liên quan
- thành
- thành ý
- thành ao
- thành bó
- thành bộ
- thành củ
- thành hệ
- thành hồ
- thành lá
- thành lệ
- thành ra
- thành số
- thành sự
- thành tố
- thành uỷ
- thành án
- thành đá
- thành ấp
- thành ủy
- thành bại
- thành bụi
- thành cặp
- thành cục
- thành cụm
- thành gia
- thành giá
- thành góc
- thành hào
- thành hôn
- thành khí
- thành luỹ
- thành lũy
- thành lập
- thành lớp
- thành mũi
- thành mới
- thành ngữ
- thành phố
- thành quy
- thành quả
- thành sầu
- thành sắc
- thành sẹo
- thành thị
- thành thử
- thành trì
- thành tài
- thành tàu
- thành tâm
- thành tín