thành tín trong Tiếng Anh là gì?

thành tín trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thành tín sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thành tín

    believe firmly, faithful, loyal, true

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thành tín

    believe firmly, faithful, loyal, true