thành tâm trong Tiếng Anh là gì?

thành tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thành tâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thành tâm

    * ttừ

    sincere; candour, frankness; candid, frank, open-hearted

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thành tâm

    * adj

    sincere

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thành tâm

    sincere, sincerity