thành phố trong Tiếng Anh là gì?
thành phố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thành phố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thành phố
town; city
thành phố vẫn giữ được vẻ tráng lệ ngày xưa the city still keeps its former splendour
cùng với cả nước, thành phố hồ chí minh đã lập nhiều thành tích vẻ vang về mọi mặt in common with all the nation, ho chi minh city has made many brilliant achievements in every respec
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thành phố
* noun
City, town
Từ điển Việt Anh - VNE.
thành phố
city, town
Từ liên quan
- thành
- thành ý
- thành ao
- thành bó
- thành bộ
- thành củ
- thành hệ
- thành hồ
- thành lá
- thành lệ
- thành ra
- thành số
- thành sự
- thành tố
- thành uỷ
- thành án
- thành đá
- thành ấp
- thành ủy
- thành bại
- thành bụi
- thành cặp
- thành cục
- thành cụm
- thành gia
- thành giá
- thành góc
- thành hào
- thành hôn
- thành khí
- thành luỹ
- thành lũy
- thành lập
- thành lớp
- thành mũi
- thành mới
- thành ngữ
- thành phố
- thành quy
- thành quả
- thành sầu
- thành sắc
- thành sẹo
- thành thị
- thành thử
- thành trì
- thành tài
- thành tàu
- thành tâm
- thành tín