thành quả trong Tiếng Anh là gì?

thành quả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thành quả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thành quả

    fruit; achievements

    bảo vệ vững chắc thành quả cách mạng to firmly defend revolutionary achievements

    gặt hái thành quả lao động của mình to reap the fruit of one's labour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thành quả

    * noun

    fruits, results

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thành quả

    result(s), fruit