thành quả trong Tiếng Anh là gì?
thành quả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thành quả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thành quả
fruit; achievements
bảo vệ vững chắc thành quả cách mạng to firmly defend revolutionary achievements
gặt hái thành quả lao động của mình to reap the fruit of one's labour
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thành quả
* noun
fruits, results
Từ điển Việt Anh - VNE.
thành quả
result(s), fruit
Từ liên quan
- thành
- thành ý
- thành ao
- thành bó
- thành bộ
- thành củ
- thành hệ
- thành hồ
- thành lá
- thành lệ
- thành ra
- thành số
- thành sự
- thành tố
- thành uỷ
- thành án
- thành đá
- thành ấp
- thành ủy
- thành bại
- thành bụi
- thành cặp
- thành cục
- thành cụm
- thành gia
- thành giá
- thành góc
- thành hào
- thành hôn
- thành khí
- thành luỹ
- thành lũy
- thành lập
- thành lớp
- thành mũi
- thành mới
- thành ngữ
- thành phố
- thành quy
- thành quả
- thành sầu
- thành sắc
- thành sẹo
- thành thị
- thành thử
- thành trì
- thành tài
- thành tàu
- thành tâm
- thành tín