tai trong Tiếng Anh là gì?

tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tai sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tai

    ear; tai trong; inner/internal ear

    tai trái bà ấy không nghe được she's deaf in the left ear

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tai

    * noun

    ear. mishap, accident, calamity

    * verb

    to box the ears of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tai

    ear; mishap, accident, calamity