tai hoạ trong Tiếng Anh là gì?

tai hoạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tai hoạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tai hoạ

    * dtừ

    scourge, plague, pest, distress, adversity, woe, affliction, casualty, curse, disaster, blow, visitation, blight, calamity

    * ttừ

    baleful, afflictive