tai nghe trong Tiếng Anh là gì?
tai nghe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tai nghe sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tai nghe
to hear with one's own ears
xem tai nghe mắt thấy
Từ điển Việt Anh - VNE.
tai nghe
to hear with one’s ears; headphones
Từ liên quan
- tai
- tai ga
- tai vạ
- tai ác
- tai ấm
- tai cây
- tai hoạ
- tai hại
- tai hạn
- tai họa
- tai mắt
- tai nạn
- tai tái
- tai vạc
- tai ách
- tai biến
- tai biển
- tai giữa
- tai hồng
- tai nghe
- tai phật
- tai quái
- tai vểnh
- tai ương
- tai ngoài
- tai tiếng
- tai trong
- tai hại cho
- tai họa cho
- tai họa lớn
- tai mũi họng
- tai sao vậy?
- tai nạn xe cộ
- tai to mặt bự
- tai bay vạ gió
- tai hoạ bất kỳ
- tai nạn xe hơi
- tai to mặt lớn
- tai cho một cái
- tai nạn bất ngờ
- tai nạn máy bay
- tai nạn lao động
- tai qua nạn khỏi
- tai ương khó trị
- tai giời ách nước
- tai nghe mắt thấy
- tai nạn chết người
- tai nạn giao thông
- tai vách mạch dừng
- tai vách mạch rừng