tai nghe mắt thấy trong Tiếng Anh là gì?

tai nghe mắt thấy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tai nghe mắt thấy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tai nghe mắt thấy

    * nghĩa bóng evident; undeniable; incontestable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tai nghe mắt thấy

    to hear something with one’s own ears